Có 2 kết quả:
创见性 chuàng jiàn xìng ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ • 創見性 chuàng jiàn xìng ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
chuàng jiàn xìng ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
original (idea, discovery etc)
Bình luận 0
chuàng jiàn xìng ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
original (idea, discovery etc)
Bình luận 0