Có 2 kết quả:

创见性 chuàng jiàn xìng ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ創見性 chuàng jiàn xìng ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

original (idea, discovery etc)

Từ điển Trung-Anh

original (idea, discovery etc)